Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kéo bộ
kéo cánh
kéo cầy
kéo căng
kéo co
kéo cờ
kéo cưa
kéo dài
kéo gỗ
kéo lê
kéo lưới
kéo theo
kẹo
kẹo bánh
kẹo mứt
kếp
kép
kép hát
kẹp
kẹp tóc
kết
két
kết án
kết bạn
kết bè
kết cấu
kết cuộc
kết dính
kết duyên
kết đoàn
kéo bộ
Foot a long distance
Xe hỏng phải kéo bộ mười cây số
:
To have to foot ten kilometres because of a break-down