Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
boxful
boxing
boxing-day
boxing-gloves
boxing-match
boxjunction
boxkite
boxnote
boxom
boxthorn
boxwood
boy
boy-friend
boy scout
boycott
boycotter
boyfriend
boyhood
boyish
boyishly
boyishness
boyo
bozo
bp
bpc
bps
bps (bits per second)
br
bra
braai
boxful
/'bɔksful/
danh từ
hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)