Bàn phím:
Từ điển:
 
dégauchir

ngoại động từ

  • bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ)
  • gò lại (vật bị méo)
  • (thân mật) luyện cho bớt lóng ngóng vụng về
    • Dégauchir un enfant: luyện cho một đứa trẻ bớt lóng ngóng vụng về