Bàn phím:
Từ điển:
 

over bord

(Hải) Té xuống nước, rơi xuống nước (từ trên tàu).
- Han falt over bord i den sterke vinden.
- Mann over bord!
Có người rớt xuống nước!
- å kaste fornuften over bord Vứt bỏ lẽ phải, lý trí.
- å falle over bord Rớt xuống nước (từ trên tàu).