Bàn phím:
Từ điển:
 
dégagement

danh từ giống đực

  • sự chuộc (đồ cầm cố).
  • sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải tỏa, sự giải.
  • sự dọn quang, sự khai thông.
  • (kiến trúc) lối thoát ra (khi có tai nạn); đường thông, đường hành lang; khoảng trống (trước nhà...)
  • (thể dục thể thao) sự đưa bóng ra thật xa.
  • (y học) sự sổ (của trẻ sơ sinh).
  • sự tỏa ra, sự bốc ra (hơi, mùi...).
    • dégagement des cadres: sự giản chính.