Bàn phím:
Từ điển:
 
dégagé

tính từ

  • quang đãng, quang.
    • Ciel dégagé: trời quang đãng.
  • thanh thoát, thư thái, ung dung.
    • Air dégagé: vẻ thư thái.
    • Allure dégagée: vẻ thư thái.
    • Allure dégagée: dáng đi ung dung.