Bàn phím:
Từ điển:
 
box /bɔks/

danh từ

  • hộp, thùng, tráp, bao
  • chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
  • lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
  • chòi, điếm (canh)
  • ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
  • tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)
    • to put in the box: bỏ ống
  • quà (lễ giáng sinh)
  • lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
  • (kỹ thuật) hộp ống lót

Idioms

  1. to be in the same box
    • cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
  2. to be in one's thinking box
    • suy nghĩ chính chắn, thận trọng
      • in a tight out box: lâm vào hoàn cảnh khó khăn
      • to be in the wrong box: lâm vào hoàn cảnh khó xử

ngoại động từ

  • bỏ vào hộp
  • đệ (đơn) lên toà án
  • ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng

Idioms

  1. to box up
    • nhốt vào chuông hẹp
    • đóng kín vào hộp
  2. to box the compass
    • (xem) compass

danh từ

  • cái tát, cái bạt
    • a box on the ear: cái bạt tai

động từ

  • tát, bạt (tai...)
    • to box someone's ears: bạt tai ai
  • đánh quyền Anh

danh từ

  • (thực vật học) cây hoàng dương
box
  • (Tech) hộp
box
  • hộp