Bàn phím:
Từ điển:
 

kềnh càng

  • Bulky, cumbrous, lying in the way
    • Đồ đạc kềnh càng: Bulky furniture
    • Sao để các thứ kềnh càng như thế này: Why have you left things lying in the way like that
  • Be stiff with itch-mites
    • Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được: To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them