Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kênh kiệu
kềnh
kềnh càng
kềnh kệnh
kễnh
kệnh
keo
keo bẩn
keo cú
keo kiệt
keo sơn
kèo
kèo cò
kèo kẹo
kèo nèo
kẻo
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẽo kẹt
kéo
kéo bè
kéo bộ
kéo cánh
kéo cầy
kéo căng
kéo co
kéo cờ
kéo cưa
kéo dài
kênh kiệu
Put on airs, give oneself airs, behave superciliously
Lúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệu
:
To always have one's nose in the air and give oneself airs