Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bowstring
bowstring-hemp
bowtie
bowwow
bowyer
box
box bed
box-calf
box-car
box-coat
Box-Jenkins
box-keeper
box lunch
box number
box-office
box-pleat
box-seat
box-tricycle
box-up
box-wallah
box-wood
boxer
boxfish
boxful
boxing
boxing-day
boxing-gloves
boxing-match
boxjunction
boxkite
bowstring
/'boustriɳ/
danh từ
dây cung
ngoại động từ
thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)