Bàn phím:
Từ điển:
 
défrayer

ngoại động từ

  • đài thọ cho (ai).
    • défrayer la chronique: thành trò cười cho dư luận.
    • défrayer la conversation: tham gia duy trì câu truyện.+ thành đối tượng trong câu truyện.