Bàn phím:
Từ điển:
 
bowl /boul/

danh từ

  • cái bát
  • bát (đầy)
  • nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
  • (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
    • to be found of the bowl: thích chè chén (với anh em bạn)

danh từ

  • quả bóng gỗ
  • (số nhiều) trò chơi bóng gỗ
    • to play at bowls: chơi ném bóng gỗ
  • (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí

nội động từ

  • chơi ném bóng gỗ

ngoại động từ

  • lăn (quả bóng)

Idioms

  1. to bowl along
    • bon nhanh (xe)
  2. to bowl over
    • đánh đổ, đánh ngã
    • (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc