|
bowl /boul/
danh từ
- cái bát
- bát (đầy)
- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
- to be found of the bowl: thích chè chén (với anh em bạn)
danh từ
- quả bóng gỗ
- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ
- to play at bowls: chơi ném bóng gỗ
- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí
nội động từ
ngoại động từ
Idioms
-
to bowl along
-
to bowl over
- đánh đổ, đánh ngã
- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
|