Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kém hèn
kém vế
ken
kên kên
ken két
kền
kèn
kèn cựa
kèn hát
kèn hiệu
kền kền
kèn kẹt
kèn lệnh
kèn trống
kèn túi
kén
kén chọn
keng
keng keng
kẻng
kênh
kênh kiệu
kềnh
kềnh càng
kềnh kệnh
kễnh
kệnh
keo
keo bẩn
keo cú
kém hèn
Inferior, lower (in position, talent...)