|
bowel /'bauəl/
danh từ
- (giải phẫu) ruột
- to evacuate the bowels: tẩy ruột
- (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- in the bowels of the earth: trong lòng quả đất
- (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
- to have no bowels [of compassion]: không có tình thương
|