Bàn phím:
Từ điển:
 
acre /acre/

danh từ

  • mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
  • cánh đồng, đồng cỏ
    • broad acres: đồng ruộng, cánh đồng
    • God's acre: nghĩa địa, nghĩa trang