Bàn phím:
Từ điển:
 
défoncer

ngoại động từ

  • tháo đáy, phá đáy.
    • Défoncer une caisse: tháo đáy cái hòm.
  • làm sụt hỏng.
    • Défoncer une route: làm sụt hỏng đường.
  • cày sâu.
    • Défoncer un terrain: cày sâu một thửa đất.
  • (hàng hải) làm thủng (buồm).