|
bow /bou/
danh từ
- cái cung
- ro draw (bend) the bow: giương cung
- vĩ (viôlông)
- cầu vồng
- cái nơ con bướm
- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)
- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)
- (kiến trúc) vòm
Idioms
-
to draw the long bow
- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
-
to have two strings to one's bow
ngoại động từ
- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)
danh từ
- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
- to make one's bow: cúi đầu chào
- to return a bow: chào lại
động từ
- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
- to bow under the weight of years: còng lưng vì tuổi già
- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
- to bow to the inevitable: chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
- never to bow to the enemy: không bao giờ đầu hàng kẻ thù
Idioms
-
to bow down
- cúi đầu, cúi mình, cong xuống
- to be bowed down by care: còng lưng đi vì lo nghĩ
- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
-
to bow in
- gật đầu bảo ra; chào mời ai
-
to bow oneself out
-
bowing acquaintance
danh từ
|