|
bout /baut/
danh từ
- lần, lượt, đợi
- a bout of fighting: một đợt chiến đấu
- cơn (bệnh); chầu (rượu)
- a bad coughing bout: cơn ho rũ rượi
- a dringking bout: một chầu say bí tỉ
- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
- a bout with the enemy: cuộc chiến đấu với kẻ địch
- a bout with the gloves: cuộc so găng
Idioms
-
this bout
|