Bàn phím:
Từ điển:
 
bout /baut/

danh từ

  • lần, lượt, đợi
    • a bout of fighting: một đợt chiến đấu
  • cơn (bệnh); chầu (rượu)
    • a bad coughing bout: cơn ho rũ rượi
    • a dringking bout: một chầu say bí tỉ
  • cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
    • a bout with the enemy: cuộc chiến đấu với kẻ địch
    • a bout with the gloves: cuộc so găng

Idioms

  1. this bout
    • nhân dịp này