Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kế hoạch
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế mẫu
ké né
kế nghiệp
kế sách
kế tập
kế thất
kế thừa
kế tiếp
kế toán
kế toán viên
kế truyền
kế tục
kế vị
kẹ
kệ
kệ xác
kéc
kếch
kếch xù
kệch
kệch cỡm
kem
kèm
kềm
kèm cặp
kèm nhèm
kẽm
kế hoạch
verb
to plan; to design
tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công
:
All her plans came to success