Bàn phím:
Từ điển:
 
défiler

ngoại động từ

  • rút sợi xâu (chuỗi hạt trai...).
  • (kỹ thuật) xé (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
  • (quân sự) cho núp (sau công sự, gò đất cao...).