Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kế chân
kế đến
kế hoạch
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế mẫu
ké né
kế nghiệp
kế sách
kế tập
kế thất
kế thừa
kế tiếp
kế toán
kế toán viên
kế truyền
kế tục
kế vị
kẹ
kệ
kệ xác
kéc
kếch
kếch xù
kệch
kệch cỡm
kem
kèm
kềm
kèm cặp
kế chân
Take over someone's job
Replace somebody, succeed someone
Tìm người kế chân
:
To look for a replacement
Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng
:
Who will succeed him as prime minister