Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bounty
bouquet
bourbon
bourdon
bourg
bourgeois
bourgeoisie
bourgeon
bourkha
bourn
bourne
bournonite
bourse
bouse
boustrophedon
bout
boutique
bouton
boutonniere
bouzouki
bovine
bovril
bovver
bow
bow-backed
bow-legged
bow-legs
bow-saw
bow-tie
bow window
bounty
/'baunti/
danh từ
lòng rộng rãi; tính hào phóng
vật tặng
tiền thưởng; tiền khuyến khích
(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ