Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kể lể
kẻ nứt
kể ra
kẻ thù
kể tội
kể trên
kẻ trộm
kể từ
kẽ
kẽ hở
kẽ nách
kế
ké
kế cận
kế chân
kế đến
kế hoạch
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế mẫu
ké né
kế nghiệp
kế sách
kế tập
kế thất
kế thừa
kế tiếp
kế toán
kế toán viên
kế truyền
kể lể
Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ)
Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt
:
The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs