Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khó
kể lể
kẻ nứt
kể ra
kẻ thù
kể tội
kể trên
kẻ trộm
kể từ
kẽ
kẽ hở
kẽ nách
kế
ké
kế cận
kế chân
kế đến
kế hoạch
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế mẫu
ké né
kế nghiệp
kế sách
kế tập
kế thất
kẻ chợ
Capital, urban area
Người kẻ chợ
:
The people from the capital. a native of the capital, the urban people; a towndweller