Bàn phím:
Từ điển:
 
bound /baund/

danh từ

  • biên giới
  • (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
    • out of bounds: ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực)
    • to put bounds to: quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho

ngoại động từ

  • giáp giới với; là biên giới của
  • vạch biên giới
  • quy định giới hạn cho
  • (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế

danh từ

  • sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên
  • cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên
    • to advance by leaps and bound: tiến nhảy vọt

nội động từ

  • nảy bật lên; nhảy lên

tính từ

  • sắp đi, đi, đi hướng về
    • this ship is bound for China: tàu này (sắp) đi Trung quốc
    • homeward bound: trở về nước (tàu thuỷ)

Idioms

  1. to be bound up with
    • gắn bó với
      • the peasantry is bound up with the working class: giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
  2. to be bound to
    • nhất định, chắc chắn
  3. to be bound to win
    • nhất định thắng
      • to be bound to succeed: chắc chắn thành công

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

bound
  • (Tech) giới hạn; hạn chế; hạn độ; ràng buộc
bound
  • biên giới, ranh giới cận
  • b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số
  • essential upper b. cận trên cốt yếu
  • greatest lower b. cận dưới lớn nhất
  • least upper b. cận trên bé nhất
  • lower b.cận dưới
  • upper b. cận trên