Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kẻ cả
kẻ cắp
kể chi
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khó
kể lể
kẻ nứt
kể ra
kẻ thù
kể tội
kể trên
kẻ trộm
kể từ
kẽ
kẽ hở
kẽ nách
kế
ké
kế cận
kế chân
kế đến
kế hoạch
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế mẫu
ké né
kế nghiệp
kẻ cả
Self-styled superior
Nói giọng kẻ cả
:
To speak in the stone of a self-styled superior, to speak in a superior tone
Elder, senior.
"Bác là kẻ cả trong làng". (Trạng Quỳnh)
:
You are of the village 's elders'number