Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kè
kề
kề cà
kè kè
kè nhè
kẻ
kể
kẻ cả
kẻ cắp
kể chi
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khó
kể lể
kẻ nứt
kể ra
kẻ thù
kể tội
kể trên
kẻ trộm
kể từ
kẽ
kẽ hở
kẽ nách
kế
ké
kế cận
kế chân
kè
(tiếng địa phương) Fan-palm
Nhà lợp bằng lá kè
:
A house roofed with fan-palm leaves
Stone embankment
Xây kè đắp đập
:
To build stone embankments and dams