Bàn phím:
Từ điển:
 
déferler

ngoại động từ

  • (hàng hải) giương (buồm, cờ).

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

  • vỗ, đập (sóng).
    • La houle déferle: sóng vỗ.
  • dồn dập, ồ ạt.
    • Les manifestans déferlèrent sur la place: những người biểu tình ồ ạt kéo đến quãng trường.