Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xịu
ka ki
ka li
ke
kê
kê cứu
kê giao
kê khai
kè
kề
kề cà
kè kè
kè nhè
kẻ
kể
kẻ cả
kẻ cắp
kể chi
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khó
kể lể
kẻ nứt
kể ra
kẻ thù
ít tuổi
Still young
Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình
:
As he is still young, he does not want to get married yet