Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ít nhứt
ít nói
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xịu
ka ki
ka li
ke
kê
kê cứu
kê giao
kê khai
kè
kề
kề cà
kè kè
kè nhè
kẻ
kể
kẻ cả
kẻ cắp
kể chi
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
ít nhứt
adverb
at least
cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ
:
You should read at least one book every week