Bàn phím:
Từ điển:
 
acquit /ə'kwit/

ngoại động từ

  • trả hết, trang trải (nợ nần)
    • to acquit one's debt trang trải hết nợ nần: tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án
    • to be acquitted of one's crime: được tha bổng
  • to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
    • to acquit oneself of a promise: làm trọn lời hứa
    • to acquit oneself of one's task: làm trọn nhiệm vụ

Idioms

  1. to acquit oneself
    • làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
      • to acquit oneself ill: làm không tốt phần mình, xử sự xấu