Bàn phím:
Từ điển:
 
défectuosité

danh từ giống cái

  • sự tồi, sự dở, sự thiếu sót.
  • chỗ thiếu sót, chỗ hỏng.
    • Etoffe pleine de défectuosités: tấm vải đầy chỗ hỏng.