Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ình bụng
ình ịch
ít
ít bữa
ít có
ít hơn
ít khi
ít lâu
ít lâu nay
ít lời
ít nhất
ít nhiều
ít nhứt
ít nói
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ịt
ỉu
ỉu xịu
ka ki
ka li
ke
kê
kê cứu
kê giao
kê khai
kè
ình bụng
Swell, bulge
Ăn no ình bụng
:
To eat so much that one's belly bulges.
(thông tục) Be big with child