Bàn phím:
Từ điển:
 
défectueux

tính từ

  • tồi, dở.
    • Travail défectueux: công việc làm tồi.
  • (luật học, pháp lý) không hợp lệ.
    • Jugement défectueux: bản án không hợp lệ.
    • rimes défectueuses: (thơ ca) vần ép.