Bàn phím:
Từ điển:
 

opptjene v, (opptjen|er, -te, -t)

Thu hoạch, góp nhặt, gom góp (do công việc làm).
- Han hadde opptjent 4000 kroner i feriepenger.

- å opptjene alderstillegg
-
opptjening s.fm. Sự thu hoạch, góp nhặt, gom góp (do công việc làm).
- opptjeningsår s.n. Năm phục vụ, niên cách, thâm niên.