Bàn phím:
Từ điển:
 
défaut

danh từ giống đực

  • khuyết điểm, thiếu sót.
    • Ses propres défauts: những khuyết điểm của bản thân mình.
    • Les défauts d'un poème: những khuyết điểm của bài thơ.
  • khuyết tật.
    • Défaut d'un lingot: khuyết tật ở một thỏi kim loại.
    • Défaut visible: khuyết tật thấy được
    • Défaut invisible: khuyết tật ẩn
    • Défaut indétectable: khuyết tật không phát hiện được
    • Défaut superficiel: khuyết tật bề mặt
  • sự kém, sự thiếu.
    • Défaut de mémoire: sự kém trí nhớ.
    • Défaut d'exercice: sự thiếu luyện tập.
  • (luật học, pháp lý) sự vắng mặt.
    • Jugement par défaut: bản án xử vắng mặt.
    • à défaut de: thay vào, nếu thiếu.
    • au défaut de: (từ cũ; nghĩa cũ) như à défaut de
    • défaut de la cuirasse: (nghĩa bóng) chỗ sơ hở, chỗ yếu.
    • en défaut:
    • Mettre les chiens en défaut: (săn bắn) làm cho chó lạc đường.
    • Être en défaut: bị nhằm, có thiếu sót; không giữ lời cam kết.