Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
in
in hệt
in ít
in máy
in tay
in thạch bản
in thử
ìn ịt
inh ỏi
inh tai
ình
ình bụng
ình ịch
ít
ít bữa
ít có
ít hơn
ít khi
ít lâu
ít lâu nay
ít lời
ít nhất
ít nhiều
ít nhứt
ít nói
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
in
verb
to print; to strike off
quyển sách đang in
:
the book is now printing to imprint; to grave