Bàn phím:
Từ điển:
 

ịch

  • Thud
    • Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất: The coconut fell with a thud on the ground
  • Chug
    • Tiếng máy chạy ình ịch: The engine chugged on

Syn

- ình ịch (láy, ý liên tiếp)