Bàn phím:
Từ điển:
 
bottle /'bɔtl/

danh từ

  • chai, lọ
  • bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
    • to be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
  • rượu; thói uống rượu
    • to be fond of the bottle: thích uống rượu
    • to discuss something over a bottle: vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
    • to take to the bottle: nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu

Idioms

  1. black bottle
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
  2. to known somebody his bottle up
    • biết ai từ thuở còn thơ

ngoại động từ

  • đóng chai
    • bottled fruit: quả đóng chai
  • (từ lóng) bắt được quả tang

Idioms

  1. to bottle off
    • rót vào chai; đổ vào chai
  2. to bottle up
    • giữ, kiềm chế, nén
      • he could no longer bottle up his anger: anh ấy không thể nào nén giận được nữa
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân

danh từ

  • bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô

Idioms

  1. to look for a needle in a bottle of hay
    • (xem) needle

ngoại động từ

  • bó (rơm, rạ...) thành bó
bottle
  • chai
  • Klein’s b. chai Klein