Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hữu tính
hữu trách
hữu ý
hy hữu
hy sinh
hy vọng
hý họa
i tờ
ì
ì à ì ạch
ì ạch
ì ầm
ỉ eo
í a í ới
í ới
ị
ỉa
ỉa chảy
ỉa đái
ỉa vào
ích
ích dụng
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
ịch
im
im ả
im ắng
im bặt
hữu tính
(sinh học) Sexual
Sinh sản hữu tính
:
Sexual reproduction