Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hữu ngạn
hữu nghị
hữu quan
hữu thanh
hữu tình
hữu tính
hữu trách
hữu ý
hy hữu
hy sinh
hy vọng
hý họa
i tờ
ì
ì à ì ạch
ì ạch
ì ầm
ỉ eo
í a í ới
í ới
ị
ỉa
ỉa chảy
ỉa đái
ỉa vào
ích
ích dụng
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
hữu ngạn
Righr bank (of a river)
Hữu ngạn sông hồng
:
The red river right bank