Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hữu dụng
hữu dực
hữu hạn
hữu hảo
hữu hiệu
hữu hình
hữu ích
hữu khuynh
hữu ngạn
hữu nghị
hữu quan
hữu thanh
hữu tình
hữu tính
hữu trách
hữu ý
hy hữu
hy sinh
hy vọng
hý họa
i tờ
ì
ì à ì ạch
ì ạch
ì ầm
ỉ eo
í a í ới
í ới
ị
ỉa
hữu dụng
adj
useful; serviceable