Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bosh
bosk
boskage
bosket
boskiness
bosky
bo's'n
bosom
bosom-friend
bosomy
bosquet
boss
boss-eyed
bossily
bossiness
bossism
bossy
bo'sun
botanic
botanical
botanically
botanist
botanize
botanizer
botany
botch
botcher
botchy
botel
both
bosh
/bɔʃ/
danh từ
(kỹ thuật) bụng lò cao
danh từ
(từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa
to talk bosh
:
nói bậy bạ
thán từ
bậy!, nói bậy!, nói láo nào!
ngoại động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo