Bàn phím:
Từ điển:
 
bos /bɔs/ (boss) /bɔs/

danh từ

  • (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
  • lời đoán sai
  • việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét

động từ

  • (từ lóng) bắn trượt
  • đoán sai
  • làm hỏng bét; làm rối bét