Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bos
bos-shot
boscage
bosh
bosk
boskage
bosket
boskiness
bosky
bo's'n
bosom
bosom-friend
bosomy
bosquet
boss
boss-eyed
bossily
bossiness
bossism
bossy
bo'sun
botanic
botanical
botanically
botanist
botanize
botanizer
botany
botch
botcher
bos
/bɔs/ (boss) /bɔs/
danh từ
(từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)
lời đoán sai
việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
động từ
(từ lóng) bắn trượt
đoán sai
làm hỏng bét; làm rối bét