Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hưu bổng
hưu canh
hưu chiến
hưu non
hưu thẩm
hưu trí
hữu
hữu ái
hữu biên
hữu cơ
hữu dụng
hữu dực
hữu hạn
hữu hảo
hữu hiệu
hữu hình
hữu ích
hữu khuynh
hữu ngạn
hữu nghị
hữu quan
hữu thanh
hữu tình
hữu tính
hữu trách
hữu ý
hy hữu
hy sinh
hy vọng
hý họa
hưu bổng
Pension, retirement pension
Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn
:
His retirement pension is sufficient for him to live