Bàn phím:
Từ điển:
 
born /bɔ:n/

động tính từ quá khứ của bear

tính từ

  • bẩm sinh, đẻ ra đã là
    • a born poet; a poet born: nhà thơ bẩm sinh
  • thậm, chí, hết sức
    • a born fool: người chí ngu

Idioms

  1. in all one's born days
    • suốt đời