Bàn phím:
Từ điển:
 

opplysning s.m. (opplysning|en, -er, -ene)

Tin tức, tài liệu, dữ kiện. Sự thông tin, truyền tin.
- Jeg har gitt ham de opplysninger han trengte.
-
opplysningsarbeid s.n. Công việc thông tin.
- opplysningsmateriell s.n. Tài liệu thông tin.
- opplysningsskilt s.n. Bảng hướng dẫn lưu thông.
- opplysningstid s.fm. Thời đại văn minh ở Âu châu vào thế kỷ 18.